Aptis là gì? Aptis là chứng chỉ tiếng Anh phục vụ cho việc đánh giá năng lực ngoại ngữ của mỗi cá nhân. Hiện nay, việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh đem lại nhiều lợi ích hơn bao giờ hết. Bên cạnh các chứng chỉ phổ biến như IELTS, TOEFL hay TOEIC thì Aptis cũng được rất nhiều người lựa chọn để đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ tiếng Anh của bản thân.
Chứng chỉ Aptis là gì? Đây là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh ở các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết kết hợp đánh giá ngữ pháp và từ vựng được tổ chức bởi Hội Đồng Anh (British Council). Bài thi Aptis có hình thức thi trên máy tính với nội dung linh hoạt, chi phí hợp lý và cho kết quả nhanh chóng sau 48 giờ.
Aptis đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc đo lường và chứng minh trình độ tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Aptis cung cấp đa dạng các bài kiểm tra trên phương diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Mỗi loại được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh trong những tình huống và mục tiêu khác nhau như:
Aptis General: Dành cho đối tượng là doanh nghiệp, nhà tuyển dụng. Bài thi được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của từng tổ chức hay doanh nghiệp.
Aptis for Teens: Áp dụng cho đối tượng là các học sinh độ tuổi 13 - 17. Nội dung bài thi được xây dựng phù hợp với các nhu cầu của học sinh trong quá trình trau dồi những kỹ năng tiếng Anh. Tạo tiền đề cho các bạn học sinh có thể học và thi lên các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cao hơn.
Aptis Advanced: Bài thi có cấu trúc giống với bài thi Aptis General. Tuy nhiên Aptis Advanced sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh từ B1 - C2 theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR).
Chứng chỉ Aptis có giá trị vĩnh viễn. Giấy chứng nhận điểm thi (Candidate Report) được xem là bằng cấp chính thức của bài thi này.
Bên cạnh việc tìm hiểu khái niệm chứng chỉ Aptis là gì và áp dụng cho những đối tượng nào thì vai trò của Aptis cũng được rất nhiều người quan tâm. Đây là một bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh được tổ chức và chấp nhận tại 85 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới thì Aptis có những giá trị sau:
Đối với một số trường đại học tại Việt Nam như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Ngoại Thương,... đã chấp nhận Aptis là chứng chỉ hợp lệ để đánh giá trình độ tiếng Anh.
Kết quả Aptis được quy đổi trực tiếp sang Khung chuẩn Ngoại ngữ Châu Âu (CEFR) và tương thích với Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, từ A1, A2, B1, B2 đến C1 và C2.
Nhiều tổ chức và doanh nghiệp nổi tiếng như: KPMG, FPT, Henkel, Pfizer,... công nhận và sử dụng Aptis như một bài kiểm tra đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu vào hoặc tiêu chí để tuyển chọn nhân tài.
Cấu trúc bài thi Aptis có thể thay đổi tuỳ thuộc vào phiên bản của bài kiểm tra và loại chứng chỉ bạn chọn. Đối với sinh viên Đại học Bách Khoa thi Aptis đạt chuẩn đầu ra, bài thi Aptis sẽ gồm có 5 phần sau đây:
Phần thi | Số lượng bài thi | Thời gian |
Ngữ pháp | 25 câu hỏi | 25 phút |
Từ vựng | 25 câu hỏi | 25 phút |
Kỹ năng Đọc | 04 bài | 35 phút |
Kỹ năng Nghe | 04 bài | 40 phút |
Kỹ năng Nói | 04 bài | 12 phút |
Kỹ năng Viết | 04 bài | 50 phút |
Như vậy, tổng thời gian thi Aptis kéo dài khoảng 03 tiếng. Cấu trúc này cho phép đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm kiến thức ngữ pháp và từ vựng, kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Kết quả của bài thi chứng chỉ tiếng Anh Aptis được biểu thị dưới 2 dạng là dạng số và dạng cấp độ CEFR (Khung tham chiếu 6 bậc châu Âu).
Thang điểm cho từng kỹ năng: Từ 0 - 50 điểm cho mỗi kỹ năng Ngữ pháp - Từ vựng - Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Tổng điểm tối đa cho 4 kỹ năng là 200 điểm.
Nếu bạn chỉ thi 1 kỹ năng thì bạn sẽ nhận điểm từ 0 - 50.
Nếu bạn thi 2 kỹ năng, tổng điểm sẽ từ 0 - 100.
Nếu bạn thi 3 kỹ năng, tổng điểm sẽ từ 0 - 150.
Lưu ý: Điểm số cho phần thi Ngữ pháp và Từ vựng cũng tính từ 0 - 50, nhưng không tính vào tổng điểm cuối cùng. Bởi vì kiến thức về ngữ pháp và từ vựng là nền tảng của tất cả những kỹ năng ngôn ngữ, nó rất quan trọng trong việc xác định đúng cấp độ CEFR cho từng kỹ năng.
Nếu điểm số nằm ở ranh giới giữa 2 cấp độ CEFR cụ thể trong một kỹ năng, điểm số về ngữ pháp và từ vựng được xem xét để xác định cấp độ CEFR một cách chính xác.
Cấp độ theo khung tham chiếu châu Âu bao gồm: A1, A2, B1, B2 và C. Trong đó A1 là thấp nhất và C2 là trình độ cao nhất.
CEFR A1 (Beginner): Tổng điểm Aptis: Thường dưới 40 điểm.
CEFR A2 (Elementary): Tổng điểm Aptis: 40 - 80 điểm.
CEFR B1 (Intermediate): Tổng điểm Aptis: 80 - 120 điểm.
CEFR B2 (Upper Intermediate): Tổng điểm Aptis: 120 - 160 điểm.
CEFR C1 (Advanced): Tổng điểm Aptis: 160 - 180 điểm.
CEFR C2 (Proficient): Tổng điểm Aptis: Trên 180 điểm.
Tại Việt Nam, các thí sinh có thể đăng ký thi chứng chỉ Aptis ở nhiều trường đại học. Ngoài ra, bạn cũng có thể trực tiếp vào trang web của Hội Đồng Anh để tìm cơ sở tổ chức thi gần nhất. Lệ phí thi Aptis có thể khác nhau tùy vào nơi bạn đăng ký thi và loại bài kiểm tra bạn chọn, trung bình tại Việt Nam là 2.000.000 đồng.
Với những thông tin chia sẻ trên đây, hy vọng đã giúp bạn hiểu và nắm rõ khái niệm chứng chỉ Aptis là gì. Aptis đang dần được chấp nhận bởi nhiều quốc gia và các tổ chức, doanh nghiệp kinh doanh. Vì vậy mà đây có thể sẽ là một trong những chứng chỉ không thể thiếu trong quá trình tìm việc làm trong tương lai.
Xem thêm: