Đóng góp bởi: CEO Tony Vũ
Ngày xuất bản: Thứ Bảy, 08/06/2024 21:57:00 +07:00 Theo dõi Job3s trên Job3s Google News
1 lượt xem
8 phút đọc

90 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thông dụng nhất định phải biết

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn sẽ giúp lễ tân tự tin hơn khi gặp khách hàng nước ngoài, xử lý tốt nhất vấn đề phát sinh trong quá trình khách lưu trú. Bỏ túi ngay 90 mẫu câu giao tiếp tiếng anh lễ tân khách sạn thông dụng nhất dưới đây để sử dụng khi cần thiết.

1. Vì sao lễ tân khách sạn cần biết tiếng Anh?

Lễ tân khách sạn là vị trí nhân viên làm việc tại bộ phận tiền sảnh, là người trực tiếp tiếp đón và ghi nhận các yêu cầu mà khách hàng đưa ra. Có thể nói, vị trí lễ tận khách sạn là người tiếp xúc nhiều nhất với khách hàng. Do đó, ngoài việc tạo ấn tượng với khách bằng cách có thái độ thân thiện, trang phục chỉn chu, giọng nói nhẹ nhàng thì sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn cũng là một lợi thế.

tiếng anh giao tiếp lễ tân khách sạn - Sử dụng thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn là một trong những yêu cầu bắt buộc hiện nay
Sử dụng thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn là một trong những yêu cầu bắt buộc hiện nay

Yêu cầu giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn ngày càng trở nên phổ biến khi ngành du lịch ở Việt Nam ngày càng phát triển với lượng khách nước ngoài đông đảo. Để có thể phát triển bền vững, nhận được sự đánh giá tích cực từ khách hàng, việc nhân viên lễ tân sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn mang ý nghĩa quan trọng cho dù đó là khách sạn nhỏ tại thành phố hay vùng quê.

Xem thêm: 85 Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Nhân Viên Phục Vụ Thông Dụng Nhất

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn phổ biến

Từ vựng là cơ sở vững chắc cho việc giao tiếng tiếng Anh lễ tân khách sạn. Trong nhiều trường hợp, người dùng chỉ cần biết những từ vựng này để hiểu ý muốn của khách hàng. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn dưới đây giúp nhân viên lễ tân ứng dụng trong giao tiếp một cách dễ dàng nhất.

  • Đặt phòng: Book (Phiên âm: bʊk)

  • Nhận phòng: Check in (Phiên âm: ʧɛk ɪn)

  • Trả phòng: Check out (Phiên âm: ʧɛk aʊt)

  • Phòng đơn 1 giường cho 1 người: Single room (Phiên âm: ˈsɪŋɡl ruːm:)

  • Phòng đôi 1 giường cho 2 người: Twin room (Phiên âm: twɪn ruːm:)

  • Căn cước công dân (hoặc chứng minh thư): Identity card (Phiên âm: aɪˈdɛntɪti kɑːd:)

  • Hành lý: Luggage (Phiên âm: ˈlʌɡɪʤ:)

  • Dọn phòng: Housekeeping (Phiên âm: ˈhaʊsˌkiːpɪŋ)

Xem thêm: 999 Mẫu Câu Giao Tiếp Lễ Tân Khách Sạn CẦN THIẾT NHẤT

3. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thường sử dụng

Tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn không yêu cầu người sử dụng phải nói tiếng Anh như người bản ngữ. Hiểu được câu nói từ khách hàng và phản hồi chính xác thông tin là điều mà người nhân viên cần nắm rõ. Các mẫu câu khách hàng lưu trú thường sử dụng cũng như những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn thường dùng dưới đây giúp lễ tân mới vào nghề có thể tự tin hơn trong quá trình tiếp đón khách hàng sử dụng tiếng Anh.

Để sử dụng thành thạo tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng, nhân viên lễ tân cần tích lũy nhiều từ vựng, thường xuyên vận hành trong thực tế
Để sử dụng thành thạo tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng, nhân viên lễ tân cần tích lũy nhiều từ vựng, thường xuyên vận hành trong thực tế

3.1. Mẫu câu tiếng Anh khách nước ngoài giao tiếp khi đến khách sạn

Ghi nhớ và hiểu rõ các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tận khách sạn nêu trên, việc hiểu câu nói của khách nước khi khi đến khách sạn trở nên đơn giản hơn. Có một số câu thường được khách lưu trú sử dụng như sau:

  • Do you have any vacancies? (Khách sạn còn phòng trống không?)

  • I want to book a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng cho 2 đêm)

  • I’d like a single room (Tôi cần đặt một phòng đơn)

  • Is there anything cheaper? (Có loại phòng nào rẻ hơn không?)

  • Could I see the room? (Tôi có thể xem phòng được không?)

  • What time do I need to check out?/ What time is check out? (Tôi cần trả phòng vào lúc mấy giờ?)

  • Can I check out late? (Tôi có thể trả phòng trễ không?)

  • Ok, I’ll take it. (Tôi đặt phòng này)

  • Can I have extra pillows/ some towels/ some toilet paper/ extra blankets/ some soap, please? (Tôi có thể lấy thêm gối/ khăn tắm/ giấy vệ sinh/ chăn/ xà phòng tắm không?)

  • Can I have another room? (Tôi muốn đổi phòng khác)

  • Does the hotel have a restaurant? (Trong khách sạn có nhà hàng không?)

  • What time is breakfast? (Khi nào bắt đầu bữa sáng?)

  • Here is my identity card. (Đây là chứng minh thư/ căn cước của tôi)

  • Hello, I have got a reservation. (Xin chào, tôi đã đặt phòng từ trước)

  • I will return to the hotel now. (Tôi sẽ đến khách sạn bây giờ)

  • My room has not been made up. (Phòng của tôi chưa được dọn)

  • The air conditioner/ lock/ television doesn’t work. Please help me! (Cái điều hòa/ ổ khóa/ tivi không hoạt động. Làm ơn giúp tôi)

  • I’d like to check out. (Tôi muốn trả phòng)

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn có thể sử dụng là tiền đề để nhân viên phát triển thêm kỹ năng của bản thân
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn có thể sử dụng là tiền đề để nhân viên phát triển thêm kỹ năng của bản thân

3.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn có thể sử dụng

Trước những câu hỏi hoặc câu nói của khách hàng, nhân viên đón khách cần dùng tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn đưa ra những câu phản hồi, giải đáp thắc mắc. Ngoài ra, bạn cũng cần chủ động giao tiếp để khách hàng cảm thấy thoải mái và được cung cấp đầy đủ thông tin về khách sạn.

Câu giao tiếng Anh lễ tân khách sạn tiếp đón khách

  • Good morning/ afternoon/ evening Sir/ Madam (Chào buổi sáng/ chiều/ tối quý ông/ quý bà)

  • Can/ May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

  • Do you have a reservation? (Bạn đã đặt phòng trước chưa?)

  • Could I see your passport or identity card? (Tôi có thể xem hộ chiếu hoặc căn cước công dân của quý khách được không?)

  • How long will you be staying for? (Quý khách muốn ở lại khách sạn trong bao lâu)

  • May I have your name and address? (Tôi có thể biết tên và địa chỉ của quý khách được không?)

  • Can I have your telephone number, sir/ madam/ miss? (Tôi có thể biết số điện thoại của quý khách không?)

  • Would you like to have a single room or a double room? (Quý khách muốn sử dụng phòng đơn hay phòng đôi?)

  • Would you like to use breakfast at the hotel? (Quý khách có muốn sử dụng dịch vụ ăn sáng tại khách sạn không?)

  • Do you need help with your luggage? (Quý khách có cần hỗ trợ vận chuyển hành lý không?)

Nói tiếng Anh thông thạo đi kèm với nụ cười rạng rỡ, thái độ tôn trọng khách hàng là điểm cộng cho nhân viên lễ tân
Nói tiếng Anh thông thạo đi kèm với nụ cười rạng rỡ, thái độ tôn trọng khách hàng là điểm cộng cho nhân viên lễ tân

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi thông báo dịch vụ

  • Breakfast is served from 6:00 to 9:00 a.m. (Bữa sáng của khách sạn phục vụ từ 6h00 đến 9h00)

  • We provide free electric vehicle service (Chúng tôi cung cấp dịch vụ xe điện miễn phí)

  • Here, we have room service (Ở đây, chúng tôi có dịch vụ phục vụ đồ ăn tận phòng)

  • Guests can use the rooftop swimming pool for free (Quý khách có thể sử dụng bể bơi miễn phí trên tầng thượng)

  • Our gym is on the 20th floor (Phòng tập gym của chúng tôi ở tầng 20)

Mẫu câu giao tiếp lễ tân bằng tiếng Anh đáp lại yêu cầu của khách hàng

  • Certainly, sir/madam. (Chắc chắn rồi, thư ông/ bà)

  • I will get right on it, sir/madam (Tôi sẽ làm ngay, thưa ông/ bà)

  • Sorry, we don’t have any rooms available. (Thành thật xin lỗi, chúng tôi đã hết phòng rồi)

  • I am sorry we don’t have this kind of service. (Tôi rất xin lỗi, chúng tôi không có dịch vụ này)

  • I’m sorry, it is against the hotel’s rules. (Tôi xin lỗi nhưng điều này là trái với quy định của khách sạn)

  • I’d like to apologize for the mistake. (Sự nhầm lẫn này là không mong muốn, tôi xin lỗi quý khách)

  • That’s all right, sir/madam. (Không sao đâu, thưa ông/ bà)

  • Don’t worry about that, sir/madam. (Xin quý khách đừng quá lo lắng về vấn đề này)

Trong giao tiếp lễ tân khách sạn, nhân viên cần sử dụng thêm kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng khách hàng
Trong giao tiếp lễ tân khách sạn, nhân viên cần sử dụng thêm kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng khách hàng

Mẫu câu tiếng Anh lễ tân khách sạn tiễn khách

Bên cạnh những câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn được sử dụng khi khách hàng đến, khách hàng lưu trú tại khách sạn, các câu chào hỏi lịch sự khi khách hàng rời đi thể hiện sự tôn trọng của bạn dành cho họ, hứa hẹn những lần khách quay trở lại. Do đó, hãy ghi nhớ mẫu câu dưới đây để dành được thiện cảm tốt nhất.

  • We hope you enjoyed staying with us. (Chúng tôi hi vọng bạn đã có những trải nghiệm tốt khi ở khách sạn)

  • Have a nice day! (Chúc quý khách một ngày tốt lành)

  • Thank you very much for using our service. See you again. (Cảm ơn vì quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Hẹn gặp lại quý khách.)

3.3. Đoạn hội thoại giao tiếng lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh thường dùng

Với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn thường dùng ở trên, lễ tân mới vào nghề có thể tự xây dựng cho mình một đoạn hội thoại, liên tưởng đến các tình huống có thể xảy ra. Điều này giúp bạn linh hoạt, xử lý một cách nhanh nhất nếu gặp trong thực tế. Đoạn hội thoại mẫu dưới đây được đưa ra như ví dụ cụ thể.

  • Khách hàng: I’d like a room for 2 people, for 2 nights, please. (Tôi muốn đặt phòng cho 2 người trong 2 đêm).

  • Lễ tân: Hi. Welcome to ABC Hotel. Do you have a reservation? (Chào mừng đến với khách sạn ABC. Không biết quý khách đã đặt phòng trước chưa?).

  • Khách hàng: I have got a reservation. (Tôi đã đặt phòng trước rồi).

  • Lễ tân: May I have your name and telephone? (Quý khách vui lòng cung cấp giúp tôi tên và số điện thoại).

  • Khách hàng: My name is Linda, and my telephone is 090001009. I’d like a single room. (Tôi tên là Linda, số điện thoại của tôi là 090001009. Tôi muốn đặt một phòng đơn)

  • Lễ tân: Thanks. I have checked your information. Your room number is 1505. Here is your key. Breakfast is from 6:00 to 9:00 each morning. Guests can use the rooftop swimming pool for free and our gym is on the 20th floor. Do you need help with your luggage? (Xin cảm ơn quý khách. Tôi đã kiểm tra thấy thông tin của quý khách. Phòng của quý khách là 1505 và đây là chìa khóa. Bữa sáng của chúng tôi bắt đầu từ 6h đến 9h. Quý khách có thể sử dụng bể bơi miễn phí và phòng tập gym trên tầng 20. Quý khách có cần hỗ trợ vận chuyển hành lý không ạ?)

  • Khách hàng: Ok. I don’t. (Được rồi. Tôi không cần).

  • Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Enjoy your stay. (Cảm ơn quý khách. Chúc quý khách vui vẻ).

Kỹ năng trở thành một lễ tân khách sạn chuyên nghiệp
Tiếng anh giao tiếp lễ tân khách sạn là một trong những kỹ năng quan trọng để trở thành một lễ tân khách sạn chuyên nghiệp

4. Những điều cần lưu ý khi lễ tân khách sạn giao tiếp tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh lễ tân khách sạn không chỉ yêu cầu người dùng ghi nhớ từ vựng, mẫu câu, hiểu ý muốn khách hàng mà việc sử dụng linh hoạt, tự tích lũy vốn từ trong quá trình sử dụng thực tế là rất quan trọng. Có một số quy tắc mà nhân viên lễ tân có thể áp dụng để giúp quá trình giao tiếp lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn như sau:

  • Tích lũy nhiều từ vựng.

  • Sử dụng câu văn ngắn gọn, xúc tích, đủ ý.

  • Phát âm chuẩn, rõ ràng.

  • Sử dụng các từ ngữ lịch sự, khiêm tốn.

  • Sử dụng đồng thời lời nói và ngôn ngữ hình thể.

  • Tránh sử dụng từ ngữ địa phương.

  • Tự tin, niềm nở khi giao tiếp với khách hàng.

Tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn chỉ khó với những người không tự tin, ngại học hỏi; chỉ cần bạn lắng nghe và sẵn sàng áp dụng trong thực tế, các lỗi sai sẽ được cải thiện nhanh chóng, các câu nói trở nên hoàn chỉnh, tự nhiên hơn. Lễ tân khách sạn cần liên tục học hỏi và rèn luyện vốn tiếng anh để nâng cao kỹ năng giao tiếp, tạo động lực tiến xa hơn trong sự nghiệp.

Xem thêm: Ngành Quản Trị Khách Sạn Là Gì? 4 Chức Năng Của Quản Trị Cần Biết

Mẫu CV hot theo ngành nghề