ベトナム強制保険 / Bảo hiểm theo Luật Việt Nam;
制服 / Đồng phục;
健康診断(年一回)/ Kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm;
健康保険パック。/ Gói bảo hiểm sức khỏe;
ベースアップ、昇格テスト(年一回)/ Tăng lương, xét duyệt thăng chức (mỗi năm 1 lần);
新年ボーナス、 テトボーナス、13ヶ月給与 / Thưởng Newyear, Tết, Lương thứ 13;
社員旅行(国内・海外)/ Du lịch công ty (trong và ngoài nước);
出張手当(国内・海外問わず)/ Trợ cấp đi công tác (trong và ngoài nước, nếu có);
日本語証明書手当 (証明書必要)/ Trợ cấp bằng thi năng lực tiếng Nhật (nếu có);
年次有給休暇 / Nghỉ phép năm;
その他社内規定による手当あり / Các loại trợ cấp khác theo qui định của Công ty.