Bạn là ?
Theo phong thủy, 12 con giáp bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi được chia làm 12 khoảng giờ trong một ngày. Mỗi con giáp tương ứng với:
Giờ Tý: 23 giờ - 1 giờ
Giờ Sửu: 1 giờ - 3 giờ
Giờ Dần: 3 giờ - 5 giờ
Giờ Mão: 5 giờ - 7 giờ
Giờ Thìn: 7 giờ - 9 giờ
Giờ Tỵ: 9 giờ - 11 giờ
Giờ Ngọ: 11 giờ - 13 giờ
Giờ Mùi: 13 giờ - 15 giờ
Giờ Thân: 15 giờ - 17 giờ
Giờ Dậu: 17 giờ - 19 giờ
Giờ Tuất: 19 giờ - 21 giờ
Giờ Hợi: 21 giờ - 23 giờ
Niên lịch cổ Đông Á đã xuất hiện từ thời Hoàng đế Trung Hoa (2637 năm trước Công nguyên năm 61). Các nhà phong thủy xưa đã thực hiện nghiên cứu về âm dương lịch dựa trên tập quán và thói quen của 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Trên cơ sở này, họ phân chia các khung giờ trong ngày tương ứng với 12 con vật.
Giờ Tý (23 giờ - 1 giờ): Vào khoảng thời gian nửa đêm này, chuột lang thường lang thang khắp nơi để tìm kiếm thức ăn.
Giờ Sửu (1 giờ - 3 giờ sáng): Đây là thời điểm trâu thường ăn cỏ để chuẩn bị cho công việc cày đất.
Giờ Dần (3 giờ - 5 giờ): Khi trời rạng sáng, hổ thường rời hang để săn môi và đây là thời điểm chúng hoạt động mạnh mẽ nhất.
Giờ Mão (5 giờ - 7 giờ): Đây là lúc bình minh hay còn được gọi là tảng sáng. Trong thời gian này, mèo bắt đầu nghỉ ngơi sau một đêm dài bắt chuột.
Giờ Thìn (7 giờ - 9 giờ): Con người thức dậy sau một đêm ngủ sâu. Trong khoảng 7 giờ đến 9 giờ sáng, trời có nhiều sương mù, tạo thành hình ảnh “quần long hành vũ” có nghĩa rồng múa xung quanh.
Giờ Tỵ (9 giờ - 11 giờ): Thời gian gần trưa là lúc con người nghỉ ngơi. Hoạt động này tương ứng với thói quen của rắn khi chúng ẩn mình trong hang ổ, không tấn công người hay các sinh vật khác.
Giờ Ngọ (11 giờ - 13 giờ): Theo quan niệm xưa, giữa trưa là thời điểm mặt trời ở thiên đỉnh, thế gian có nhiều dương khí nhất. Lúc bấy giờ, tất cả các sinh vật đều nghỉ ngơi để bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên ngựa lại được ra ngoài trời nhai cỏ vì loài động vật này có tính dương mạnh.
Giờ Mùi (13 giờ - 15 giờ): Thời gian bắt đầu chuyển sang chiều. Người nông dân thường cho dê đi kiếm cỏ ăn vì đây là lúc chúng ăn khỏe nhất.
Giờ Thân (15 giờ - 17 giờ): Tất cả sinh vật đều cảm thấy thoải mái vào khoảng giờ này, đặc biệt là bầy khỉ. Chúng đã no nê sau một ngày leo trèo trong rừng và chuẩn bị theo đàn về hang nghỉ ngơi.
Giờ Dậu (17 giờ - 19 giờ): Mặt trời vào thời gian này đang dần lặn. Những con gà chuẩn bị lên chuồng kiếm chỗ ngủ sau một ngày dài ấp trứng, kiếm ăn.
Giờ Tuất (19 giờ - 21 giờ): Đàn chó phải cảnh giác vào thời điểm này và tập trung để canh giữ nhà cho chủ.
Giờ Hợi (21 giờ - 23 giờ): Nửa đêm là lúc bóng tối bao trùm không gian, vạn vật đều chìm sâu vào giấc ngủ. Đặc biệt, lợn được xem là loài động vật ngủ sâu nhất.
Xem thêm: Khung giờ Tuất là mấy giờ? Sinh giờ Tuất là phú quý hay bần túng chỉ vì điều này
Từ xa xưa, cha ông ta đã áp dụng cách xem giờ 12 con giáp để xác định thời gian tổ chức các sự kiện quan trọng như lễ cưới, lễ tang, giờ làm nhà, lịch xuất hành… Mỗi việc đều yêu cầu một giờ cụ thể đảm bảo việc tiến hành diễn ra thuận lợi, thành công.
Ngoài ra, việc nắm rõ cách tính giờ 12 con giáp còn giúp chúng ta hiểu hơn về tập quán và thói quen của các linh vật. Từ đó bạn sẽ có cái nhìn rõ nét hơn và các sự kiện quan trọng để sử dụng thời gian một cách hợp lý.
Ngày nay, con người có thể dễ dàng xem giờ bằng điện thoại, đồng hồ hay các ứng dụng công nghệ hiện đại nhưng từ thời xa xưa, cha ông ta phải dự đoán thời gian bằng các đơn vị tượng trưng hay quan sát bóng mặt trời.
Trước kia, con người đã sáng tạo ra nhiều công cụ để đo và đếm giờ nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Những dụng cụ này bao gồm:
Nhật quỹ: Với công cụ này, người ta sẽ đo thời gian bằng bóng của kim quỹ chiếu trên đĩa bàn.
Lâu khắc: Đây là đồng hồ nước được chia thành 100 khắc, mỗi khắc tương đương với 14.4 phút. Mỗi khi mực nước dâng lên, kim trên đồng hồ sẽ chuyển sang một khắc khác nhau.
Tuần trà: Tuần trà là thời gian để uống hết một ly trà, tương đương 10 đến 15 phút.
Tuần hương: Tuần hương là thời gian để cháy hết một cây hương, tương đương một giờ đồng hồ.
Từ thời kỳ cổ xưa, con người đã sử dụng 12 con giáp như một cơ sở để tính giờ trong ngày theo canh và khắc.
Cách tính giờ vào ban ngày:
Từ 5 giờ sáng đến 19 giờ tối, người Việt Nam chia thành 6 khung giờ khác nhau và gọi mỗi khung giờ là khắc. Mỗi khắc được tính bằng 2 giờ 20 phút, cụ thể:
Khắc | Thời gian |
Khắc 1 | 5h - 7h20 |
Khắc 2 | 7h20 - 9h40 |
Khắc 3 | 9h40- 12h |
Khắc 4 | 12h - 14h20 |
Khắc 5 | 14h20 - 16h40 |
Khắc 6 | 16h40 - 19h |
Cách tính giờ vào ban đêm
Canh là một đơn vị thời gian của người Việt Nam để xác định giờ từ 19 giờ tối đến 5 giờ sáng hôm sau. Một đêm được chia thành 5 canh, mỗi canh tương ứng với 2 giờ, cụ thể:
Canh | Giờ con giáp | Thời gian |
Canh 1 | Giờ Tuất | 19h - 21h |
Canh 2 | Giờ Hợi | 21h - 23h |
Canh 3 | Giờ Tý | 23h - 1h |
Canh 4 | Giờ Sửu | 1h - 3h |
Canh 5 | Giờ Dần | 3h - 5h |
Xem thêm: Khung giờ Dậu là mấy giờ? Chọn giờ này để tiến hành việc sau sẽ thành công
Theo phong thủy, bên cạnh chuyện xem ngày, lựa chọn giờ để tiến hành việc trong đại cũng rất quan trọng. Điều này giúp công việc của bạn diễn ra thuận lợi, tốt đẹp. Đặc biệt, mỗi con giáp sẽ có một khoảng thời gian may mắn riêng để thu hút vận may, tài lộc, cụ thể:
Tuổi | Khung giờ |
Tuổi Tý | Giờ Ngọ (11h - 13h) |
Tuổi Sửu | Giờ Tý (23h - 1h) |
Tuổi Dần | Giờ Thìn (7h - 9h), giờ Tuất (19h - 21h) |
Tuổi Mão | Giờ Sửu (1h - 3h), giờ Mùi (13h - 15h) |
Tuổi Thìn | Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tuổi Tỵ | Giờ Thân (15h - 17h) |
Tuổi Ngọ | Giờ Dậu (17h - 19h) |
Tuổi Mùi | Giờ Tý (23h - 1h) |
Tuổi Thân | Giờ Dần (3h - 5h) |
Tuổi Dậu | Giờ Mão (5h - 7h) |
Tuổi Tuất | Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tuổi Hợi | Giờ Tỵ (9h - 11h) |
Việc xem giờ 12 con giáp không còn khó khăn nếu bạn đã hiểu về các quy tắc canh và khắc. Bên cạnh đó, việc chọn giờ theo phong thủy sẽ giúp ích rất nhiều cho các công việc trọng đại của bạn. Tuy nhiên bạn không nên quá mê tín mà cần nhớ giờ đẹp, đây chỉ là một trong những yếu tố để thành công, phần còn lại phụ thuộc vào sự cố gắng của bản thân.
Phong Thuỷ
Mẫu CV hot theo ngành nghề