Claim là gì? Biết những ý nghĩa này, bạn sẽ không còn thấy xa lạ khi sử dụng

Đóng góp bởi:   Johan Đức Lê
Thứ Năm, 14/03/2024 13:35:00 +07:00
Tìm hiểu claim là gì sẽ giúp bạn hiểu được tường tận hơn về ý nghĩa, cách dùng trong câu để sử dụng nó một cách chuyên nghiệp và đúng ngữ cảnh nhất. Đồng thời, bạn cũng có thể dễ dàng học thêm được nhiều cụm từ đi kèm mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.

1. Giải nghĩa claim là gì?

Để biết được claim là gì, bạn cần phải hiểu được rõ tất cả các nghĩa của từ này ở từng hoàn cảnh giao tiếp. Theo đó, từ claim trong tiếng Anh có nghĩa là khiếu nại điều này liên quan đến việc tuyên bố sự thật hoặc đòi hỏi quyền lợi.

Vì thế mà claim cũng có thể được hiểu là đòi hỏi một điều gì đó mang ý kiến cá nhân hoặc một lời khẳng định. Tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà claim có thể có nghĩa tiêu cực hoặc tích cực.

Ví dụ:

  • He claimed that he had witnessed the accident (Dịch: Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy đã chứng kiến vụ tai nạn).

  • She claimed her right to the inheritance. (Dịch: Cô ấy đòi quyền thừa kế của mình).

 Claim là gì
Claim trong tiếng Anh có nghĩa là khiếu nại

2. Cách sử dụng từ claim trong tiếng Anh

Sau khi đã biết claim là gì, bạn cũng cần tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh sao cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

2.1. Claim đóng vai trò là động từ

Khi là động từ, claim được dùng theo nghĩa là đòi, yêu sách, thỉnh cầu.

Ví dụ:

  • He claimed a refund for the faulty product he purchased (Dịch: Anh ấy đòi hỏi được hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi mà anh ấy đã mua).

  • The workers claimed higher wages for their overtime work. (Dịch: Công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc làm thêm ngoài giờ của họ).

  • She claimed her right to the property left by his late father. (Dịch: Cô ấy đòi quyền sở hữu tài sản để lại của người cha đã mất).

Ngoài ra, claim cũng được dùng với nghĩa là quả quyết, khẳng định.

Ví dụ:

  • The company claimed that their new product is the fastest on the market. (Dịch: Công ty khẳng định rằng sản phẩm mới của họ là nhanh nhất trên thị trường).

  • He claimed that he could prove his innocence (Dịch: Anh ấy quả quyết rằng anh ấy có thể chứng minh được sự vô tội của mình).

Claim khi được dùng với nghĩa là gây ra tổn thương hay thất vọng.

Ví dụ:

  • The accident claimed the lives of several people. (Dịch: Tai nạn đã khiến một số người mất mạng).

  • The fire claimed the old building, reducing it to ashes. (Dịch: Đám cháy đã phá hủy tòa nhà cũ, biến nó thành tro tàn).

  • The war claimed many casualties on both sides. (Dịch: Chiến tranh tranh đã khiến nhiều người thương vong ở cả hai bên).

Claim còn được dùng với nghĩa gây ra tổn thất hay thất vọng
Claim còn được dùng với nghĩa gây ra tổn thất hay thất vọng

2.2. Claim là danh từ

Sau khi biết claim là gì khi đứng vai trò là động từ, bạn cũng có thể sử dụng từ này như một danh từ trong câu với những ý nghĩa sau đây:

Khi claim được dùng làm danh từ sẽ có nghĩa là vật muốn đòi (nhất là một mảnh đất).

Ví dụ:

  • The neighbors have a dispute over the claim to the piece of land on the border.

Dịch: Hàng xóm có mâu thuẫn về việc đòi mảnh đất ở biên giới.

  • The company filed a claim to gain ownership of the abandoned factory building.

Dịch: Công ty đã nộp đơn để đòi quyền sở hữu nhà máy bỏ hoang. ​

Khi claim được dùng với ý nghĩa là lời tuyên bố điều gì đó là sự thật hoặc lời khẳng định.

Ví dụ:

  • The scientist made a bold claim that his discovery could revolutionize the field of medicine.

Dịch: Nhà khoa học đã đưa ra một tuyên bố rằng khám phá của ông ý có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.

  • The manufacturer’s claim that their product is the best on the market is being questioned.

Dịch: Tuyên bố của nhà sản xuất rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường đang bị nghi ngờ.​

Claim được dùng với ý nghĩa là quyền đòi, quyền yêu sách.

Ví dụ:

  • The workers have a legitimate claim to fair wages and working conditions.

Dịch: Các công nhân có quyền đòi mức lương và điều kiện làm việc công bằng.

Xem thêm: Cortana Là Gì? Chuyên Gia Chỉ Dẫn Cách Sử Dụng Trên Win 10 Siêu Đơn Giản Và Hiệu Quả

3. Cấu trúc sử dụng claim đúng cách

Cấu trúc 1: Claim + (that) something: Nhận, đòi, xin lại cái gì

Ví dụ:

  • She claim that the stolen wallet was hers, but there was no evidence to prove it.

Dịch: Cô ấy tuyên bố rằng cái ví bị mất là của cô ấy nhưng không có bằng chứng nào chứng minh điều đó.

Cấu trúc 2: Claim + to do something: Khẳng định, tuyên bố làm cái gì

Ví dụ:

  • The scientist claimed to have discovered a cure for the rare disease.

Dịch: Nhà khoa học tuyên bố rằng anh ấy đã phát hiện ra một phương pháp chữa trị mới cho căn bệnh hiếm gặp.

Cấu trúc 3: Claim somebody life: Chiến tranh vũ trang, biểu tình bạo lực, dịch bệnh lấy đi mạng sống của ai đó.

Ví dụ:

  • The car accident tragically claimed the young driver’s life.

Dịch: Tai nạn xe hơi đã cướp đi mạng sống của tài xế trẻ.

Claim còn có nghĩa là khẳng định, tuyên bố cái gì đó
Claim còn có nghĩa là khẳng định, tuyên bố cái gì đó

4. Claim đi với giới từ gì?

Bên cạnh việc tìm hiểu claim là gì, bạn có thể nắm được từ này còn hay đi kèm với giới từ gì để sử dụng đúng trong câu.

Thông thường, claim thường đi với giới từ "to" và "for" theo cấu trúc như sau:

Claim to do something: Khẳng định mình làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • He claimed to have invented a revolutionary technology.

Dịch: Anh ấy khẳng định mình đã phát minh ra một công nghệ cách mạng.

  • She claimed to know the answer, but couldn’t explain it.

Dịch: Cô ấy khẳng định biết câu trả lời, nhưng không thể giải thích được nó.

Claim for: Đòi hỏi.

Ví dụ:

  • The employees made a claim for better healthcare benefits.

Dịch: Các nhân viên đưa ra yêu cầu đòi quyền lợi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

5. Một số cụm từ khác đi với claim

Ngoài việc tìm hiểu claim là gì, bạn có thể khám phá thêm các cụm từ đi với claim với nhiều cách dùng khác nhau dưới đây:

  • Claim responsibility: Đảm nhận trách nhiệm

Ví dụ: The CEO claimed responsibility for the company’s financial losses. (Dịch: CEO đảm nhiệm trách nhiệm về những tổn thất tài chính của công ty).

  • Claim ownership: Khẳng định quyền sở hữu.

Ví dụ: He claimed ownership of the valuable antique. (Dịch: Anh ta tuyên bố quyền sở hữu món đồ cổ giá trị).

  • Claim damages: Đòi hỏi bồi thường thiệt hại.

Ví dụ: The injured party is planning to claim damages from the responsible party. (Dịch: Bên bị thiệt hại đang yêu cầu bên chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại).

  • Claim compensation: Đòi hỏi bồi thường.

Ví dụ: The passengers may be entitled to claim compensation for the delayed flight. (Dịch: Hành khách có quyền bồi thường do chuyến bay bị trì hoãn).

  • Claim to fame: Được biết đến với danh tiếng hoặc thành công.

Ví dụ: The artist’s unique style claimed him to fame in the art world. (Dich: Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã khiến ông nổi tiếng trong giới nghệ thuật).

  • Claim the throne: Lên ngôi, lấy ngôi vị.

Ví dụ: He claimed the throne after the previous king’s death. (Dịch: Ông lên ngôi sau cái chết của vị vua trước).

  • Claim victory: Khẳng định chiến thắng.

Ví dụ: The team celebrated their hard-earned claim to victory. (Dịch: Đội đã ăn mừng khẳng định chiến thắng khó khăn mới có được).

  • Claim innocence: Khẳng định sự vô tội.

Ví dụ: He continued to claim his innocence despite the evidence against him. (Dịch: Anh ta tiếp tục khẳng định mình vô tội bất chấp những bằng chứng chống lại anh ta).

  • Claim a prize: Nhận giải thưởng.

Ví dụ: The author was delighted to claim the prestigious literary prize. (Dịch: Tác giả vui mừng vì nhận được giải thưởng danh giá).

  • Claim a refund: Đòi hỏi hoàn tiền.

Ví dụ: The dissatisfied customer wanted to claim a refund for the defective product. (Dịch: Khách hàng không hài lòng muốn yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi).

Claim victory có nghĩa là khẳng định chiến thắng
Claim victory có nghĩa là khẳng định chiến thắng

Xem thêm: Cute Là Gì? Những Dấu Hiệu Cho Thấy Từ Này Sinh Ra Để Dành Cho Bạn

6. Các từ đồng nghĩa nghĩa với claim

Khi tìm hiểu claim là gì, bạn cũng có thể biết thêm một số từ vựng đồng nghĩa với từ này để sử dụng trong giao tiếp.

  • Assert: Khẳng định, tuyên bố

Ví dụ: He asserted that he was innocent (Dịch: Anh ấy khẳng định mình vô tội).

  • Allege: Cáo buộc, tuyên bố

Ví dụ: The police allege that he committed the crime (Dịch: Cảnh sát cáo buộc rằng anh ta đã phạm tội).

  • Contend: Đấu tranh, tranh cãi

Ví dụ: The two sides continue to contend over the disputed territory. (Dịch: Hai bên tiếp tục tranh cãi về phần lãnh thổ tranh chấp).

  • Declare: Công bố, tuyên bố

Ví dụ: The government declared a state of emergency. (Dịch: Chính phủ đã công bố về tình trạng khẩn cấp).

  • Profess: Tuyên bố một quan điểm hoặc tình cảm

Ví dụ: He professed his love for her. (Dịch: Anh ấy đã bày tỏ tình cảm của mình với cô ấy).

  • Avow: Tuyên bố, công khai thừa nhận

Ví dụ: She allowed her support for the new policy. (Dịch: Cô ấy thừa nhận sự ủng hộ của mình cho chính sách mới).

Contend đồng nghĩa với claim có nghĩa là tranh cãi, đấu tranh
Contend đồng nghĩa với claim có nghĩa là tranh cãi, đấu tranh

7. Một số nghĩa khác của từ claim

Qua việc tìm kiếm claim là gì, bạn có thể biết thêm được về một số ý nghĩa khác của từ này đang được sử dụng phổ biến. Cụ thể như sau:

7.1. Trên mạng xã hội

Trên Facebook, claim được sử dụng để ám chỉ việc khẳng định một tài khoản hoặc một trang nào đó là của bạn. Từ này thường xuất hiện để xác nhận và bảo vệ thương hiệu của bạn trên nền tảng mạng xã hội này. Tức là khi claim một tài khoản hoặc trang trên Facebook, bạn sẽ cần cung cấp các bằng chứng hoặc thông tin xác minh để chứng minh bạn là chủ sở hữu hoặc quản trị viên của trang đó.

Claim một tài khoản hoặc trang trên Facebook cũng liên quan đến việc quản lý quyền truy cập, sở hữu hữu nội dung,... Ngoài ra, claim còn đề cập đến một khẳng định hoặc tuyên bố chia sẻ trên Facebook về thông tin, sự kiện hay một vấn đề nào đó.

7.2. Trong bài tarot

Bạn thường thấy từ claim xuất hiện nhiều trong các video lan tỏa những thông điệp Tarot. Cũng giống như việc hiểu claim là gì trên Facebook, claim ở trong Tarot mang ý nghĩa là đón nhận. Khi bạn nhận được một lá bài cụ thể thường có một ý nghĩa riêng và bạn sẽ cần tập trung suy nghĩ để đón nhận thông điệp vũ trụ gửi đến bạn. Claim ở trường hợp này có nghĩa tương tự như từ ''xin vía'' trong tiếng Việt.

Xem thêm:

Bae là gì

block là gì

Auto Tune là gì

báo là gì

Board game là gì

Bus là gì

chân ái là gì

AKA là gì

Chạn vương là gì

Check legit là gì

Chill nghĩa là gì

Claim là gì

confession là gì

Cover là gì

Crush nghĩa là gì

cute là gì

Dark là gì

hangout là gì

ma sói là gì

Phèn là gì

Right now là gì

snaptick là gì

Số định danh cá nhân VNeID là gì

Inc là gì

Việc tìm hiểu claim là gì giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của một từ vựng trong tiếng Anh. Qua đó cung cấp cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích để luyện tập ngoại ngữ trong giao tiếp hằng ngày và cả trong công việc.

Bài viết liên quan
iPhone 12 Pro Max 512GB giá bao nhiêu? Có đáng mua không ở thời điểm hiện tại?

iPhone 12 Pro Max 512GB giá bao nhiêu? Có đáng mua không ở thời điểm hiện tại?

iPhone 12 Pro Max 512GB giá bao nhiêu là thắc mắc của nhiều người dù dòng điện thoại này đã ra mắt được hơn 4 năm. iPhone 12 Pro Max 512GB là một chiếc điện thoại cao cấp với nhiều ưu điểm vượt trội, giá bán khi mới ra mắt giao động khoảng 34.490.000đ. Hiện tại, tập đoàn Apple đã cho ngưng sản xuất dòng máy này.
Xem thêm »
Cà nhính là gì? Tổng hợp teencode hot trend gen Z đầy đủ nhất

Cà nhính là gì? Tổng hợp teencode hot trend gen Z đầy đủ nhất

Cà nhính là gì? Đây là một trong những từ lóng rất phổ biến trên nhiều nền tảng mạng xã hội gần đây. Cà nhính là phương ngữ miền Tây với nghĩa ăn từng chút một hoặc ăn ít. Tuy vậy, gen Z đã biến tấu sử dụng để ám chỉ những thứ hài hước, thú vị, độc lạ dở khóc dở cười.
Xem thêm »
Gợi ý những bộ phim kiếm hiệp hay ngày xưa, xem mãi không chán

Gợi ý những bộ phim kiếm hiệp hay ngày xưa, xem mãi không chán

Những bộ phim kiếm hiệp hay ngày xưa với màn võ thuật đỉnh cao cùng cốt truyện độc đáo gắn liền với tuổi thơ nhiều thế hệ. Trong số đó phải kể đến Anh hùng xạ điêu, Ý thiên đồ long ký, Biên Thành lãng tử. Tuy kỹ xảo điện ảnh còn nhiều hạn chế nhưng nhờ nội dung đặc sắc nên các phim vẫn chiếm trọn tình cảm của khán giả.
Xem thêm »
Vì sao nam giới nên xuất 21 lần 1 tháng: Cách giúp đàn ông sung mãn ở tuổi 60

Vì sao nam giới nên xuất 21 lần 1 tháng: Cách giúp đàn ông sung mãn ở tuổi 60

Lý giải vì sao nam giới nên xuất 21 lần 1 tháng cho thấy việc phóng tinh thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ, đặc biệt là giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cho cánh mày râu. Tuy nhiên, điều này không hẳn đúng với mọi đối tượng, bạn cần chú ý đến cảm giác mỗi lần xuất tinh để xác định tần suất phù hợp.
Xem thêm »
Tiếng lóng là gì? Nguồn gốc, đặc điểm, ý nghĩa của việc sử dụng tiếng lóng

Tiếng lóng là gì? Nguồn gốc, đặc điểm, ý nghĩa của việc sử dụng tiếng lóng

Tiếng lóng thường được giới trẻ sử dụng trong giao tiếp, nhằm mục đích kết nối và tăng sức thú vị cho cuộc trò chuyện. Vậy tiếng lóng là gì, ý nghĩa của việc sử dụng, có nên sử dụng loại ngôn ngữ này không, tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này.
Xem thêm »
Khám phá xe Vario 150 giá bao nhiêu - Bảng giá mới cập nhật năm 2024

Khám phá xe Vario 150 giá bao nhiêu - Bảng giá mới cập nhật năm 2024

Xe Vario 150 giá bao nhiêu là câu hỏi được nhiều khách hàng thắc mắc khi tìm hiểu về dòng sản phẩm này. Cho đến nay, dòng xe này đã được Honda Việt Nam phân phối chính hãng và được nhiều người săn đón nhất ở thời điểm hiện tại. Chính vì thế, giá thành sản phẩm thay đổi theo từng ngày, từng khu vực.
Xem thêm »
Review những bộ phim sát thủ Mỹ hay nhất mọi thời đại, chưa xem quả là tiếc

Review những bộ phim sát thủ Mỹ hay nhất mọi thời đại, chưa xem quả là tiếc

Tổng hợp những bộ phim sát thủ Mỹ hay nhất với kịch bản hấp dẫn cùng nhiều pha hành động mãn nhãn sẽ giúp người xem có được giây phút thư giãn tuyệt vời nhất. Bên cạnh đó, từng bộ phim đều có diễn biến gay cấn cùng sự góp mặt của dàn sao đình đám nhất định bạn không thể bỏ qua.
Xem thêm »
Không phải Elon Musk, đây mới là người giàu nhất thế giới

Không phải Elon Musk, đây mới là người giàu nhất thế giới

Trong top 100 những người giàu nhất thế giới phải kể đến Bernard Arnault với khối tài sản lên đến 233 tỷ USD. Kế đến là Elon Musk với tài sản ròng ước tính khoảng gần 200 tỷ USD. Họ đều là những vị tỷ phú nắm trong tay nhiều tập đoàn lớn nổi danh trên toàn cầu.
Xem thêm »
Hướng dẫn chi tiết cách thay đổi sim chính chủ Viettel tại nhà siêu đơn giản

Hướng dẫn chi tiết cách thay đổi sim chính chủ Viettel tại nhà siêu đơn giản

Thay đổi sim chính chủ Viettel tại nhà là biện pháp hữu hiệu giúp nhà mạng quản lý người dùng và hạn chế những rủi ro tiềm ẩn xung quanh. Ngày nay, khi công nghệ phát triển, bạn chỉ cần ở nhà và cài đặt trên điện thoại là thông tin sim chính chủ đã được cài đặt, hoàn thiện chỉ trong chốc lát.
Xem thêm »
Hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giảm giá Tiktok cho người mới

Hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giảm giá Tiktok cho người mới

Cách lấy mã giảm giá Tiktok cho người mới là thông tin đáng chú ý dành riêng cho những tín đồ đam mê mua sắm trên sàn Tiktok. Với hướng dẫn chi tiết, bạn có thể mua sắm sản phẩm thả ga và hưởng nhiều ưu đãi khủng đến từ sàn và nhãn hàng. Cơ hội săn hàng xịn với giá rẻ không còn là ước mơ.
Xem thêm »

Mẫu CV hot theo ngành nghề

Back to top

Job3s có thể giúp gì cho bạn?
chat