Bạn là ?
Để biết được claim là gì, bạn cần phải hiểu được rõ tất cả các nghĩa của từ này ở từng hoàn cảnh giao tiếp. Theo đó, từ claim trong tiếng Anh có nghĩa là khiếu nại điều này liên quan đến việc tuyên bố sự thật hoặc đòi hỏi quyền lợi.
Vì thế mà claim cũng có thể được hiểu là đòi hỏi một điều gì đó mang ý kiến cá nhân hoặc một lời khẳng định. Tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà claim có thể có nghĩa tiêu cực hoặc tích cực.
Ví dụ:
He claimed that he had witnessed the accident (Dịch: Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy đã chứng kiến vụ tai nạn).
She claimed her right to the inheritance. (Dịch: Cô ấy đòi quyền thừa kế của mình).
Sau khi đã biết claim là gì, bạn cũng cần tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh sao cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
Khi là động từ, claim được dùng theo nghĩa là đòi, yêu sách, thỉnh cầu.
Ví dụ:
He claimed a refund for the faulty product he purchased (Dịch: Anh ấy đòi hỏi được hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi mà anh ấy đã mua).
The workers claimed higher wages for their overtime work. (Dịch: Công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc làm thêm ngoài giờ của họ).
She claimed her right to the property left by his late father. (Dịch: Cô ấy đòi quyền sở hữu tài sản để lại của người cha đã mất).
Ngoài ra, claim cũng được dùng với nghĩa là quả quyết, khẳng định.
Ví dụ:
The company claimed that their new product is the fastest on the market. (Dịch: Công ty khẳng định rằng sản phẩm mới của họ là nhanh nhất trên thị trường).
He claimed that he could prove his innocence (Dịch: Anh ấy quả quyết rằng anh ấy có thể chứng minh được sự vô tội của mình).
Claim khi được dùng với nghĩa là gây ra tổn thương hay thất vọng.
Ví dụ:
The accident claimed the lives of several people. (Dịch: Tai nạn đã khiến một số người mất mạng).
The fire claimed the old building, reducing it to ashes. (Dịch: Đám cháy đã phá hủy tòa nhà cũ, biến nó thành tro tàn).
The war claimed many casualties on both sides. (Dịch: Chiến tranh tranh đã khiến nhiều người thương vong ở cả hai bên).
Sau khi biết claim là gì khi đứng vai trò là động từ, bạn cũng có thể sử dụng từ này như một danh từ trong câu với những ý nghĩa sau đây:
Khi claim được dùng làm danh từ sẽ có nghĩa là vật muốn đòi (nhất là một mảnh đất).
Ví dụ:
The neighbors have a dispute over the claim to the piece of land on the border.
Dịch: Hàng xóm có mâu thuẫn về việc đòi mảnh đất ở biên giới.
The company filed a claim to gain ownership of the abandoned factory building.
Dịch: Công ty đã nộp đơn để đòi quyền sở hữu nhà máy bỏ hoang.
Khi claim được dùng với ý nghĩa là lời tuyên bố điều gì đó là sự thật hoặc lời khẳng định.
Ví dụ:
The scientist made a bold claim that his discovery could revolutionize the field of medicine.
Dịch: Nhà khoa học đã đưa ra một tuyên bố rằng khám phá của ông ý có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.
The manufacturer’s claim that their product is the best on the market is being questioned.
Dịch: Tuyên bố của nhà sản xuất rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường đang bị nghi ngờ.
Claim được dùng với ý nghĩa là quyền đòi, quyền yêu sách.
Ví dụ:
Dịch: Các công nhân có quyền đòi mức lương và điều kiện làm việc công bằng.
Xem thêm: Cortana Là Gì? Chuyên Gia Chỉ Dẫn Cách Sử Dụng Trên Win 10 Siêu Đơn Giản Và Hiệu Quả
Cấu trúc 1: Claim + (that) something: Nhận, đòi, xin lại cái gì
Ví dụ:
She claim that the stolen wallet was hers, but there was no evidence to prove it.
Dịch: Cô ấy tuyên bố rằng cái ví bị mất là của cô ấy nhưng không có bằng chứng nào chứng minh điều đó.
Cấu trúc 2: Claim + to do something: Khẳng định, tuyên bố làm cái gì
Ví dụ:
The scientist claimed to have discovered a cure for the rare disease.
Dịch: Nhà khoa học tuyên bố rằng anh ấy đã phát hiện ra một phương pháp chữa trị mới cho căn bệnh hiếm gặp.
Cấu trúc 3: Claim somebody life: Chiến tranh vũ trang, biểu tình bạo lực, dịch bệnh lấy đi mạng sống của ai đó.
Ví dụ:
The car accident tragically claimed the young driver’s life.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã cướp đi mạng sống của tài xế trẻ.
Bên cạnh việc tìm hiểu claim là gì, bạn có thể nắm được từ này còn hay đi kèm với giới từ gì để sử dụng đúng trong câu.
Thông thường, claim thường đi với giới từ "to" và "for" theo cấu trúc như sau:
Claim to do something: Khẳng định mình làm điều gì đó.
Ví dụ:
He claimed to have invented a revolutionary technology.
Dịch: Anh ấy khẳng định mình đã phát minh ra một công nghệ cách mạng.
She claimed to know the answer, but couldn’t explain it.
Dịch: Cô ấy khẳng định biết câu trả lời, nhưng không thể giải thích được nó.
Claim for: Đòi hỏi.
Ví dụ:
The employees made a claim for better healthcare benefits.
Dịch: Các nhân viên đưa ra yêu cầu đòi quyền lợi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
Ngoài việc tìm hiểu claim là gì, bạn có thể khám phá thêm các cụm từ đi với claim với nhiều cách dùng khác nhau dưới đây:
Claim responsibility: Đảm nhận trách nhiệm
Ví dụ: The CEO claimed responsibility for the company’s financial losses. (Dịch: CEO đảm nhiệm trách nhiệm về những tổn thất tài chính của công ty).
Claim ownership: Khẳng định quyền sở hữu.
Ví dụ: He claimed ownership of the valuable antique. (Dịch: Anh ta tuyên bố quyền sở hữu món đồ cổ giá trị).
Claim damages: Đòi hỏi bồi thường thiệt hại.
Ví dụ: The injured party is planning to claim damages from the responsible party. (Dịch: Bên bị thiệt hại đang yêu cầu bên chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại).
Claim compensation: Đòi hỏi bồi thường.
Ví dụ: The passengers may be entitled to claim compensation for the delayed flight. (Dịch: Hành khách có quyền bồi thường do chuyến bay bị trì hoãn).
Claim to fame: Được biết đến với danh tiếng hoặc thành công.
Ví dụ: The artist’s unique style claimed him to fame in the art world. (Dich: Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã khiến ông nổi tiếng trong giới nghệ thuật).
Claim the throne: Lên ngôi, lấy ngôi vị.
Ví dụ: He claimed the throne after the previous king’s death. (Dịch: Ông lên ngôi sau cái chết của vị vua trước).
Claim victory: Khẳng định chiến thắng.
Ví dụ: The team celebrated their hard-earned claim to victory. (Dịch: Đội đã ăn mừng khẳng định chiến thắng khó khăn mới có được).
Claim innocence: Khẳng định sự vô tội.
Ví dụ: He continued to claim his innocence despite the evidence against him. (Dịch: Anh ta tiếp tục khẳng định mình vô tội bất chấp những bằng chứng chống lại anh ta).
Claim a prize: Nhận giải thưởng.
Ví dụ: The author was delighted to claim the prestigious literary prize. (Dịch: Tác giả vui mừng vì nhận được giải thưởng danh giá).
Claim a refund: Đòi hỏi hoàn tiền.
Ví dụ: The dissatisfied customer wanted to claim a refund for the defective product. (Dịch: Khách hàng không hài lòng muốn yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi).
Xem thêm: Cute Là Gì? Những Dấu Hiệu Cho Thấy Từ Này Sinh Ra Để Dành Cho Bạn
Khi tìm hiểu claim là gì, bạn cũng có thể biết thêm một số từ vựng đồng nghĩa với từ này để sử dụng trong giao tiếp.
Assert: Khẳng định, tuyên bố
Ví dụ: He asserted that he was innocent (Dịch: Anh ấy khẳng định mình vô tội).
Allege: Cáo buộc, tuyên bố
Ví dụ: The police allege that he committed the crime (Dịch: Cảnh sát cáo buộc rằng anh ta đã phạm tội).
Contend: Đấu tranh, tranh cãi
Ví dụ: The two sides continue to contend over the disputed territory. (Dịch: Hai bên tiếp tục tranh cãi về phần lãnh thổ tranh chấp).
Declare: Công bố, tuyên bố
Ví dụ: The government declared a state of emergency. (Dịch: Chính phủ đã công bố về tình trạng khẩn cấp).
Profess: Tuyên bố một quan điểm hoặc tình cảm
Ví dụ: He professed his love for her. (Dịch: Anh ấy đã bày tỏ tình cảm của mình với cô ấy).
Avow: Tuyên bố, công khai thừa nhận
Ví dụ: She allowed her support for the new policy. (Dịch: Cô ấy thừa nhận sự ủng hộ của mình cho chính sách mới).
Qua việc tìm kiếm claim là gì, bạn có thể biết thêm được về một số ý nghĩa khác của từ này đang được sử dụng phổ biến. Cụ thể như sau:
Trên Facebook, claim được sử dụng để ám chỉ việc khẳng định một tài khoản hoặc một trang nào đó là của bạn. Từ này thường xuất hiện để xác nhận và bảo vệ thương hiệu của bạn trên nền tảng mạng xã hội này. Tức là khi claim một tài khoản hoặc trang trên Facebook, bạn sẽ cần cung cấp các bằng chứng hoặc thông tin xác minh để chứng minh bạn là chủ sở hữu hoặc quản trị viên của trang đó.
Claim một tài khoản hoặc trang trên Facebook cũng liên quan đến việc quản lý quyền truy cập, sở hữu hữu nội dung,... Ngoài ra, claim còn đề cập đến một khẳng định hoặc tuyên bố chia sẻ trên Facebook về thông tin, sự kiện hay một vấn đề nào đó.
Bạn thường thấy từ claim xuất hiện nhiều trong các video lan tỏa những thông điệp Tarot. Cũng giống như việc hiểu claim là gì trên Facebook, claim ở trong Tarot mang ý nghĩa là đón nhận. Khi bạn nhận được một lá bài cụ thể thường có một ý nghĩa riêng và bạn sẽ cần tập trung suy nghĩ để đón nhận thông điệp vũ trụ gửi đến bạn. Claim ở trường hợp này có nghĩa tương tự như từ ''xin vía'' trong tiếng Việt.
Xem thêm:
Việc tìm hiểu claim là gì giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của một từ vựng trong tiếng Anh. Qua đó cung cấp cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích để luyện tập ngoại ngữ trong giao tiếp hằng ngày và cả trong công việc.
Mẫu CV hot theo ngành nghề